Có 1 kết quả:
口碑 kǒu bēi ㄎㄡˇ ㄅㄟ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) public praise
(2) public reputation
(3) commonly held opinions
(4) current idiom
(2) public reputation
(3) commonly held opinions
(4) current idiom
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0